Thực hiện kế hoạch đào tạo năm học 2017 – 2018, Nhà trường triển khai kế hoạch đợt bổ sung vào buổi tối, học kỳ I từ tuần 12 đến tuần 18, thi/bảo vệ đồ án tuần 21. Đề nghị các khoa, trung tâm, bộ môn liên quan và sinh viên thực hiện theo kế hoạch sau:
1. Kế hoạch, thời khóa biểu
2. Đăng ký học phần
3. Mức thu học phí: Theo quy định của Nhà trường.
DANH SÁCH CÁC LỚP DỰ KIẾN
DS LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ VÀO BUỔI TỐI, HỌC KỲ I, NH2017-2018 | ||||
(Học từ tuần 12 đến tuần 18; Tuần 21 thi) | ||||
STT | Mã học phần | Tên lớp học phần | Số tín chỉ | Số lớp dự kiến |
1 | XD3508 | An toàn lao động | 1 | 1 |
2 | DT2307 | Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý | 2 | 1 |
3 | DT2210 | Cấp thoát nước | 2 | 1 |
4 | KT0702 | Cấu tạo kiến trúc | 2 | 1 |
5 | XD3108 | Cơ đất nền móng | 2 | 3 |
6 | XD2901 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | 3 |
7 | XD2902.1 | Cơ học cơ sở P2 | 2 | 3 |
8 | XD3012 | Cơ học công trình | 3 | 3 |
9 | XD3104_TC | Cơ học đất (VB2) | 2 | 1 |
10 | XD3005_TC | Cơ học kết cấu (VB2) | 5 | 1 |
11 | XD3010 | Cơ học môi trường liên tục (LTCQ) | 2 | 1 |
12 | XD3202 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | 3 |
13 | XD3101 | Địa chất công trình | 2 | 3 |
14 | XD3103_TC | Địa chất công trình (VB2) | 2 | 1 |
15 | XD3302 | Đồ án Kết cấu thép P1 | 1 | 3 |
16 | XD3304 | Đồ án Kết cấu thép P2 | 1 | 1 |
17 | KTDK19 | Đồ án Kiến trúc | 1 | 1 |
18 | XD3503 | Đồ án Kỹ thuật thi công 2 | 1 | 1 |
19 | XD3107 | Đồ án Nền và móng | 1 | 3 |
20 | KTDK18 | Đồ án Nội thất 2 | 2 | 1 |
21 | CT4001 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | 3 |
22 | GD4501 | Giáo dục thể chất P1 | 1 | 3 |
23 | GD4502 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | 3 |
24 | GD4503 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | 3 |
25 | KT0102 | Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) | 3 | 3 |
26 | TC2501 | Hoá học đại cương | 2 | 3 |
27 | DT2106.1 | Hoá nước vi sinh | 2 | 1 |
28 | XD3216_TC | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | 1 |
29 | XD3201 | Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 3 | 2 |
30 | XD3305 | Kết cấu gỗ | 1 | 2 |
31 | XD3308 | Kết cấu thép - gỗ | 2 | 3 |
32 | XD3301 | Kết cấu thép P1 | 3 | 2 |
33 | XD3303 | Kết cấu thép P2 | 2 | 1 |
34 | QL4718 | Kĩ năng viết và thuyết trình | 1 | 2 |
35 | KT0402.1 | Kiến trúc công trình | 2 | 1 |
36 | QL5001 | Kinh tế xây dựng | 3 | 1 |
37 | DT2401 | Kỹ thuật điện | 2 | 3 |
38 | QHDQ01 | Lập quy hoạch 1 - Quy hoạch nhóm nhà ở | 2 | 1 |
39 | NM0207.1 | Lịch sử nghệ thuật | 2 | 2 |
40 | QH1401 | Lý thuyết (Nguyên lý) kiến trúc CQ | 2 | 1 |
41 | QH1201 | Lý thuyết (Nguyên lý) QH đô thị | 2 | 1 |
42 | DT2108 | Mạng lưới cấp nước | 3 | 1 |
43 | XD3404 | Máy xây dựng | 2 | 1 |
44 | XD3106 | Nền và móng | 3 | 2 |
45 | CT3901 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | 3 |
46 | CT3902 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | 3 |
47 | CT4201 | Pháp luật đại cương | 2 | 3 |
48 | QL4702 | Pháp luật xây dựng | 1 | 2 |
49 | KT1001 | Phương pháp thiết kế kiến trúc | 2 | 1 |
50 | PRU | Quy hoạch 1 đơn vị ở | 2 | 1 |
51 | DT2003 | Quy hoạch giao thông đô thị | 2 | 1 |
52 | XD3001 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | 3 |
53 | XD3003.1 | Sức bền vật liệu P2 | 3 | 3 |
54 | XD6401 | Tham quan | 1 | 1 |
55 | TN6101 | Thí nghiệm công trình | 2 | 1 |
56 | KTDK01 | Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 | 2 | 1 |
57 | KTDK02 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 2 | 2 | 1 |
58 | KTDK03 | Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 | 2 | 1 |
59 | KTDK04 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 4 | 2 | 1 |
60 | KTDK07 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 7 | 3 | 1 |
61 | KTDK0X | Thiết kế nhanh | 0.5 | 1 |
62 | KTD11-16 | Thiết kế nhanh T1-6 | 2 | 1 |
63 | DT2101 | Thuỷ lực P1 | 2 | 3 |
64 | DT2101 | Thủy lực P1 (LTCQ) | 2 | 1 |
65 | DT2102.1 | Thuỷ lực P2 | 2 | 2 |
66 | NN3703 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 3 |
67 | NN3701 | Tiếng Anh P1 | 2 | 3 |
68 | TH4301 | Tin học đại cương | 2 | 3 |
69 | TH4403 | Tin học ứng dụng | 3 | 2 |
70 | TH4401 | Tin học ứng dụng | 2 | 2 |
71 | TH4404 | Tin học ứng dụng | 3 | 1 |
72 | TC2607 | Toán | 2 | 2 |
73 | TC2603 | Toán P1 | 3 | 3 |
74 | TC2604 | Toán P2 | 3 | 3 |
75 | TC2602 | Toán P2 | 3 | 1 |
76 | DT2301 | Trắc địa | 2 | 3 |
77 | CT4101 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 3 |
78 | XD2801 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | 3 |
79 | XD2802 | Vật liệu xây dựng P2 | 1 | 1 |
80 | TC2704 | Vật lý đại cương | 2 | 3 |
81 | QH1501 | Vật lý kiến trúc | 2 | 1 |
82 | TC2702 | Vật lý P2 | 2 | 1 |
83 | QH1502_TC | Vật lý xây dựng (VB2) | 2 | 1 |
84 | KT0103 | Vẽ kỹ thuật | 2 | 1 |
85 | KT0104 | Vẽ phối cảnh | 2 | 1 |
86 | QL4701 | Xã hội học (đô thị) | 2 | 2 |