Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng kế hoạch học tập đáp ứng nhu cầu của sinh viên, Nhà trường triển khai kế hoạch học Đợt 3 học kỳ II năm học 2019-2020 (đợt học bổ sung vào buổi tối) từ tuần 44 đến tuần 52 (ngày 08/6/2020 đến 09/8/2020). Đề nghị các khoa, viện, bộ môn liên quan và sinh viên thực hiện theo kế hoạch sau:
THỜI KHOÁ BIỂU DỰ KIẾN
| TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Tên lớp tín chỉ | Từ ngày |
Đến ngày |
Giảng viên | Thời gian |
| 1 | QH1301 | (Lý thuyết) QH xây dựng (Điểm DC) nông thôn | 2 | QH1301_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 2 | QH1601 | (Lý thuyết) Thiết kế đô thị | 2 | QH1601_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 3 | DT2210.1 | 2. Cấp thoát nước đô thị | 2 | DT2210.1_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 4 | KT1002 | Bảo tồn di sản kiến trúc | 2 | KT1002_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 5 | KT6501.1 | Các loại hình kiến trúc đặc thù | 1 | KT6501.1_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) | |
| 6 | XD3009 | Các phương pháp số | 2 | XD3009_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 7 | XD3009 | Các phương pháp số | 2 | XD3009_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 8 | DT2210 | Cấp thoát nước | 2 | DT2210_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 9 | DT2118 | Cấp thoát nước công nghiệp | 2 | DT2118_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 10 | DT2205 | Cấp thoát nước công trình | 3 | DT2205_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 11 | KT0706 | Công nghệ kiến trúc | 3 | KT0706_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 12 | XD2901 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | XD2901_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 13 | XD2901 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | XD2901_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 14 | XD2901 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | XD2901_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 15 | XD2902 | Cơ học cơ sở P2 | 2 | XD2902_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 16 | XD2902 | Cơ học cơ sở P2 | 2 | XD2902_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 17 | XD2902 | Cơ học cơ sở P2 | 2 | XD2902_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 18 | XD3104 | Cơ học đất | 3 | XD3104_LR1 | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 19 | XD3104 | Cơ học đất | 3 | XD3104_LR2 | 22/6 | 01/8 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 20 | XD3005 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | XD3005_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 21 | XD3006 | Cơ học kết cấu P2 | 3 | XD3006_LR1 | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 22 | XD3006 | Cơ học kết cấu P2 | 3 | XD3006_LR2 | 22/6 | 01/8 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 23 | XD3006 | Cơ học kết cấu P2 | 3 | XD3006_LR3 | 22/6 | 01/8 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 24 | XD3010 | Cơ học môi trường liên tục | 2 | XD3010_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 25 | DT1903 | Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng | 2 | DT1903_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 26 | DT1902.1 | ĐA chuẩn bị kĩ thuật khu đất xây dựng P1 | 2 | DT1902.1_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) | |
| 27 | DT1902 | ĐA Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng | 1 | DT1902_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) | |
| 28 | DT1834 | ĐA Hệ thống thu gom, VC chất thải lỏng | 1 | DT1834_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) | |
| 29 | XD3202 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | XD3202_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) | |
| 30 | XD3202 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | XD3202_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T1-3) | |
| 31 | XD3202 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | XD3202_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) | |
| 32 | XD3204 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 | 2 | XD3204_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T4-6) | |
| 33 | XD3204 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 | 2 | XD3204_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) | |
| 34 | XD3204 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 | 2 | XD3204_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) | |
| 35 | QL5001.3 | ĐA Kinh tế xây dựng | 2 | QL5001.3_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T1-3) | |
| 36 | DT2008 | ĐA Kỹ thuật thi công công trình đô thị | 1 | DT2008_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 5 (T13-16) | |
| 37 | QLDQ01 | ĐA QL1 - Quản lý công trình nhà ở nhỏ | 2 | QLDQ01_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T4-6) | |
| 38 | XD3101 | Địa chất công trình | 2 | XD3101_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 39 | XD3101 | Địa chất công trình | 2 | XD3101_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 40 | QH1103 | Địa lý kinh tế (tự nhiên) và PT lãnh thổ | 2 | QH1103_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 42 | XD2815 | Đồ án Công nghệ chất kết dính vô cơ | 1 | XD2815_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (1-3) | |
| 43 | DT2006 | Đồ án Công trình đô thị | 1 | DT2006_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 6 (T13-16) | |
| 44 | XD2825 | Đồ án gia công nhiệt vật liệu xây dựng | 1 | XD2825_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T4-6) | |
| 45 | XD3304 | Đồ án Kết cấu thép P2 | 2 | XD3304_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T7-9) | |
| 46 | XD3304 | Đồ án Kết cấu thép P2 | 2 | XD3304_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 5 (T13-16) | |
| 47 | XD3304 | Đồ án Kết cấu thép P2 | 2 | XD3304_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 6 (T13-16) | |
| 48 | KTDK19 | Đồ án Kiến trúc | 1 | KTDK19_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T4-6) | |
| 49 | XD3502 | Đồ án Kỹ thuật thi công 1 | 1 | XD3502_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T10-12) | |
| 50 | XD3502 | Đồ án Kỹ thuật thi công 1 | 1 | XD3502_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) | |
| 51 | XD3502 | Đồ án Kỹ thuật thi công 1 | 1 | XD3502_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) | |
| 52 | XD3503 | Đồ án Kỹ thuật thi công 2 | 1 | XD3503_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) | |
| 53 | DT2202 | Đồ án Mạng lưới thoát nước | 2 | DT2202_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) | |
| 54 | XD3107 | Đồ án Nền và móng | 1 | XD3107_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 5 (T13-16) | |
| 55 | DT2004 | Đồ án Qui hoạch giao thông đô thị | 1 | DT2004_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) | |
| 56 | QH1205 | Đồ án Quy hoạch đô thị | 1 | QH1205_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T4-6) | |
| 57 | XD3604 | Đồ án Thi công CTN bằng PP đào hở (P1) | 1 | XD3604_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) | |
| 58 | DT2018 | Đồ án thiết kế cầu BTCT | 1 | DT2018_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) | |
| 59 | DT2002 | Đồ án thiết kế đường đô thị | 2 | DT2002_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T7-9) | |
| 60 | DT2002 | Đồ án thiết kế nền mặt đường | 1 | DT2002_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T10-12) | |
| 61 | DT2223 | Đồ án Thoát nước đô thị | 1 | DT2223_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T1-3) | |
| 62 | DT2111 | Đồ án Xử lý nước cấp | 2 | DT2111_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T4-6) | |
| 63 | CT4001 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | CT4001_LR1 | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 64 | CT4001 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | CT4001_LR2 | 22/6 | 01/8 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 65 | CT4001 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | CT4001_LR3 | 22/6 | 01/8 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 66 | DT1912.1 | Hệ thống hạ tầng kĩ thuật 1 | 2 | DT1912.1_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 67 | DT1916 | Hệ thống hạ tầng kĩ thuật 2 | 2 | DT1916_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 68 | DT2220 | Hệ thống kĩ thuật trong công trình | 1 | DT2220_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) | |
| 70 | KT0101.1 | Hình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật | 4 | KT0101.1_LR1 | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) Thứ 7 (T2-6) |
|
| 71 | KT0101.1 | Hình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật | 4 | KT0101.1_LR2 | 22/6 | 01/8 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 72 | KT0102.1 | Hình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật | 3 | KT0101.1_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 73 | TC2501 | Hoá học đại cương | 2 | TC2501_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 73 | TC2501 | Hoá học đại cương | 2 | TC2501_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 74 | XD2820 | Hoá lý Silicát | 3 | XD2820_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 75 | XD3203 | Kết cấu bê tông cốt thép P2 | 2 | XD3203_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 76 | XD3203 | Kết cấu bê tông cốt thép P2 | 2 | XD3203_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 77 | XD3211 | Kết cấu BTCT - Gạch đá | 2 | XD3211_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 78 | XD3211 | Kết cấu BTCT - Gạch đá | 2 | XD3211_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 79 | XD3301 | Kết cấu thép P1 | 3 | XD3301_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 80 | XD3501.1 | Kĩ thuật thi công P1 | 2 | XD3501.1_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 81 | XD3501.1 | Kĩ thuật thi công P1 | 2 | XD3501.1_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 82 | XD3501.2 | Kĩ thuật thi công P2 | 2 | XD3501.2_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 83 | TH5202 | Kiến trúc máy tính | 3 | TH5202_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 84 | KT1004 | Kiến trúc nhiệt đới | 2 | KT1004_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 85 | XD2823 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | XD2823_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 86 | DT2007 | Kỹ thuật thi công công trình đô thị | 3 | DT2007_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 87 | KT0903 | Lịch sử kiến trúc (&Phát triển đô thị) | 2 | KT0903_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 88 | NM8219 | Lịch sử nội thất | 2 | NM8219_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 89 | QH1602 | Lịch sử phát triển đô thị | 2 | QH1602_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 90 | DT2402 | Mạng điện (đô thị) | 2 | DT2402_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 91 | DT2201 | Mạng lưới thoát nước | 3 | DT2201_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 92 | NM0210 | Mỹ học (đại cương) | 2 | NM0210_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 93 | XD3106 | Nền và móng | 3 | XD3106_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 94 | NM8020.1 | Nghệ thuật ảnh | 2 | NM8020.1_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 95 | KT0601 | Nguyên lý (Lý thuyết) kiến trúc nhà CN | 2 | KT0601_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 96 | KT0401 | Nguyên lý (Lý thuyết) KT nhà công cộng | 2 | KT0401_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 97 | CT3901 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | CT3901_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 98 | CT3902 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | CT3902_LR1 | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 99 | CT3902 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | CT3902_LR2 | 22/6 | 01/8 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 100 | CT3902 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | CT3902_LR3 | 22/6 | 01/8 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 101 | XD3011 | Ổn định và động lực học công trình | 2 | XD3011_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 102 | XD3011 | Ổn định và động lực học công trình | 2 | XD3011_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 103 | XD3011 | Ổn định và động lực học công trình | 2 | XD3011_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 104 | CT4201 | Pháp luật đại cương | 2 | CT4201_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 105 | CT4201 | Pháp luật đại cương | 2 | CT4201_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 106 | CT4201 | Pháp luật đại cương | 2 | CT4201_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 107 | QH1212 | Phương pháp lập quy hoạch | 2 | QH1212_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 108 | KT0301 | Phương pháp thể hiện kiến trúc | 3 | KT0301_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 109 | QL4604.1 | Quản lý đô thị | 2 | QL4604.1_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 110 | XD3001 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | XD3001_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 111 | XD3001 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | XD3001_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 112 | XD3001 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | XD3001_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 113 | NN3703 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | NN3703_(K,Q)LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 113 | NN3703 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | NN3703_(X,Đ)LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 114 | TH4301 | Tin học đại cương | 2 | TH4301_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 115 | TH4301 | Tin học đại cương | 2 | TH4301_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 116 | TH4406 | Tin học ứng dụng (M) | 3 | TH4406_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 117 | TC2601 | Toán P1 | 3 | TC2601_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 118 | TC2608 | Toán P1 | 3 | TC2608_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 119 | TH4302 | Toán rời rạc | 3 | TH4302_LR | 22/6 | 01/8 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 120 | CT4101 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | CT4101_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 121 | CT4101 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | CT4101_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 122 | CT4101 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | CT4101_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 123 | XD2803 | Thí nghiệm vật liệu xây dựng | 1 | XD2803_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 7 (T8-12) | |
| 124 | TN6101 | Thí nghiệm (NC thực nghiệm công trình) | 2 | TN6101_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 125 | DT2222 | Thoát nước đô thị | 2 | DT2222_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 126 | DT1906 | Thuỷ văn | 2 | DT1906_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 127 | DT1907 | Thủy văn đô thị | 2 | DT1907_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 128 | XD2801 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | XD2801_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 129 | XD2801 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | XD2801_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 130 | XD2801 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | XD2801_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 131 | XD2802 | Vật liệu xây dựng P2 | 1 | XD2802_LR | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) | |
| 132 | TC2704 | Vật lý đại cương | 2 | TC2704_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 133 | TC2704 | Vật lý đại cương | 2 | TC2704_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 134 | TC2704 | Vật lý đại cương | 2 | TC2704_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 135 | TC2701 | Vật lý P1 | 2 | TC2701_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 136 | TC2701 | Vật lý P1 | 2 | TC2701_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 137 | TC2701 | Vật lý P1 | 2 | TC2701_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
|
| 138 | TC2606 | Xác suất thống kê | 2 | TC2606_LR1 | 29/6 | 25/7 | Thứ 2 (T13-16) Thứ 5 (T13-16) |
|
| 139 | TC2606 | Xác suất thống kê | 2 | TC2606_LR2 | 29/6 | 25/7 | Thứ 3 (T13-16) Thứ 6 (T13-16) |
|
| 140 | TC2606 | Xác suất thống kê | 2 | TC2606_LR3 | 29/6 | 25/7 | Thứ 4 (T13-16) Thứ 7 (T8-12) |
Địa chỉ
Km 10, Đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân , TP Hà Nội
Điện thoại
+84.4.3854.4346
Email
Fax