Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng kế hoạch học tập đáp ứng nhu cầu của sinh viên, Nhà trường triển khai kế hoạch học kỳ phụ trong hè năm học 2018-2019 từ tuần 42 đến tuần 52 (ngày 27/5/2019 đến 11/8/2019). Đề nghị các Khoa, Viện, Bộ môn liên quan và sinh viên thực hiện theo kế hoạch sau:
Nghỉ học tuần 47 (ngày 01/7 – 07/7/2019 để lấy phòng phục vụ công tác tuyển sinh).
TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | Tên lớp tín chỉ | Từ ngày |
Đến ngày |
Giáo viên | Thời gian | Phòng học |
1 | NM8022 | (CS) Văn hóa Việt Nam | 3 | NM8022_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | H 3. 01 | |
2 | XD3508 | An toàn và môi trường lao động | 2 | XD3508_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3) | H 3. 01 | |
3 | DT2307 | Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý | 2 | DT2307_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 3. 04 | |
4 | XD3009 | Các phương pháp số | 2 | XD3009_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T10-12)Thứ 5(T10-12) | H 3. 03 | |
5 | XD3009 | Các phương pháp số | 2 | XD3009_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 3. 03 | |
6 | DT2210 | Cấp thoát nước | 2 | DT2210_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 3. 01 | |
7 | XD3108 | Cơ đất nền móng | 2 | XD3108_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 3. 03 | |
8 | XD2901 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | XD2901_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3) | H 3. 04 | |
9 | XD2901 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | XD2901_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 3. 04 | |
10 | XD2901 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | XD2901_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 3. 04 | |
11 | XD2901 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | XD2901_LR4 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T10-12)Thứ 6(T10-12) | H 3. 04 | |
12 | XD2901 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | XD2901_LR5 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T1-3)Thứ 7(T1-3) | H 3. 04 | |
13 | XD2902 | Cơ học cơ sở P2 | 2 | XD2902_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9) | H 3. 04 | |
14 | XD2902 | Cơ học cơ sở P2 | 2 | XD2902_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T10-12)Thứ 5(T10-12) | H 3. 04 | |
15 | XD2902 | Cơ học cơ sở P2 | 2 | XD2902_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3) | H 3. 04 | |
16 | XD3012 | Cơ học công trình | 3 | XD3012_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | H 7. 04 | |
17 | XD3012 | Cơ học công trình | 3 | XD3012_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T1-5)Thứ 7(T1-5) | H 7. 03 | |
18 | XD3104 | Cơ học đất | 3 | XD3104_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T8-12)Thứ 7(T8-12) | H 3. 04 | |
19 | XD3104 | Cơ học đất | 3 | XD3104_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-5)Thứ 5(T1-5) | H 3. 03 | |
20 | XD3005 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | XD3005_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3) | H 3. 03 | |
21 | XD3005 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | XD3005_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 4. 03 | |
22 | XD3005 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | XD3005_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T10-12)Thứ 5(T10-12) | H 4. 03 | |
23 | XD3006 | Cơ học kết cấu P2 | 3 | XD3006_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-5)Thứ 6(T1-5) | H 4. 03 | |
24 | XD3006 | Cơ học kết cấu P2 | 3 | XD3006_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | H 4. 03 | |
25 | XD3010 | Cơ học môi trường liên tục | 2 | XD3010_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9) | H 4. 03 | |
26 | XD3010 | Cơ học môi trường liên tục | 2 | XD3010_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3) | H 4. 04 | |
27 | DT1902 | ĐA Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng | 1 | DT1902_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T1-5) | H 8. 02 | |
28 | XD3202 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | XD3202_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3) | H 7. 01 | |
29 | XD3202 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | XD3202_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6) | H 7. 01 | |
30 | XD3202 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | XD3202_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9) | H 7. 01 | |
31 | XD3202 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | XD3202_LR4 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T10-12) | H 7. 01 | |
32 | XD3202 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | XD3202_LR5 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T10-12) | H 7. 01 | |
33 | XD3101 | Địa chất công trình | 2 | XD3101_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3) | H 6. 04 | |
34 | XD3101 | Địa chất công trình | 2 | XD3101_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 6. 04 | |
35 | XD3204 | Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép P2 | 2 | XD3204_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T1-3) | H 7. 01 | |
36 | XD3204 | Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép P2 | 2 | XD3204_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 7(T4-6) | H 7. 01 | |
37 | XD3302 | Đồ án Kết cấu thép P1 | 1 | XD3302_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 7(T7-9) | H 7. 01 | |
38 | XD3302 | Đồ án Kết cấu thép P1 | 1 | XD3302_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 7(T10-12) | H 7. 01 | |
39 | XD3302 | Đồ án Kết cấu thép P1 | 1 | XD3302_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T4-6) | H 7. 01 | |
40 | XD3304 | Đồ án Kết cấu thép P2 | 2 | XD3304_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 5(T1-3) | H 7. 01 | |
41 | XD3304 | Đồ án Kết cấu thép P2 | 2 | XD3304_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 6(T10-12) | H 7. 01 | |
42 | XD3502 | Đồ án Kỹ thuật thi công 1 | 1 | XD3502_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T7-9) | H 7. 01 | |
43 | XD3502 | Đồ án Kỹ thuật thi công 1 | 1 | XD3502_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 6(T4-6) | H 7. 01 | |
44 | XD3502 | Đồ án Kỹ thuật thi công 1 | 1 | XD3502_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 5(T7-9) | H 7. 01 | |
45 | XD3503 | Đồ án Kỹ thuật thi công 2 | 1 | XD3503_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3) | H 7. 01 | |
46 | XD3503 | Đồ án Kỹ thuật thi công 2 | 1 | XD3503_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T10-12) | H 7. 01 | |
47 | XD3107 | Đồ án Nền và móng | 1 | XD3107_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T1-3) | H 8. 01 | |
48 | XD3107 | Đồ án Nền và móng | 1 | XD3107_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 7(T7-9) | H 8. 01 | |
49 | DT2002 | Đồ án thiết kế đường đô thị | 2 | DT2002_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 7(T1-3) | H 8. 02 | |
50 | XD3505 | Đồ án Tổ chức và QL thi công (TCTC) | 2 | XD3505_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T4-6) | H 8. 01 | |
51 | XD3505 | Đồ án Tổ chức và QL thi công (TCTC) | 2 | XD3505_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 7(T1-3) | H 8. 01 | |
52 | CT4001 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | CT4001_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-5)Thứ 5(T1-5) | H 3. 05 | |
53 | CT4001 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | CT4001_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | H 3. 05 | |
54 | CT4001 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | CT4001_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-5)Thứ 6(T1-5) | H 3. 05 | |
55 | CT4001 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | CT4001_LR4 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | H 3. 05 | |
56 | GD4501 | Giáo dục thể chất P1 | 1 | GD4501_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3) | NTĐ 1 | |
57 | GD4502 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | GD4502_LR | 17/6 | 3/8 | Thứ 3(T1-3) | NTĐ 1 | |
58 | GD4502 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | GD4502_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T1-3) | NTĐ 1 | |
59 | GD4503 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | GD4503_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 5(T1-3) | NTĐ 1 | |
60 | GD4503 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | GD4503_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 6(T1-3) | NTĐ 1 | |
61 | KT0101.1 | Hình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật | 4 | KT0101.1(K,CQ)_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T7-12)Thứ 5(T7-12) | H 4. 05 | |
62 | KT0101.1 | Hình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật | 3 | KT0101.1(Q)_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | H 4. 04 | |
63 | KT0102 | Hình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật | 3 | KT0102_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-5)Thứ 5(T1-5) | H 4. 05 | |
64 | KT0102 | Hình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật | 3 | KT0102_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-5)Thứ 6(T1-5) | H 4. 05 | |
65 | KT0102 | Hình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật | 3 | KT0102_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | H 4. 05 | |
66 | TC2501 | Hoá học đại cương | 2 | TC2501_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T10-12)Thứ 6(T10-12) | H 3. 03 | |
67 | TC2501 | Hoá học đại cương | 2 | TC2501_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9) | H 3. 03 | |
68 | TC2501 | Hoá học đại cương | 2 | TC2501_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 4. 04 | |
69 | XD3201 | Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 3 | XD3201_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | H 4. 04 | |
70 | XD3201 | Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 3 | XD3201_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T1-5)Thứ 7(T1-5) | H 4. 04 | |
71 | XD3203 | Kết cấu bê tông cốt thép P2 | 2 | XD3203_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3) | H 6. 03 | |
72 | XD3211 | Kết cấu BTCT - Gạch đá | 2 | XD3211_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 6. 03 | |
73 | XD3314 | Kết cấu công trình | 3 | XD3314_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | H 7. 05 | |
74 | XD3210 | Kết cấu gạch đá | 1 | XD3210_LR | 8/7 | 21/7 | Thứ 4(T1-5) | H 6. 03 | |
75 | XD3305 | Kết cấu gỗ | 1 | XD3305_LR | 8/7 | 21/7 | Thứ 7(T1-5) | H 6. 03 | |
76 | XD3308 | Kết cấu thép - gỗ | 2 | XD3308_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T10-12)Thứ 6(T10-12) | H 6. 03 | |
77 | XD3312 | Kết cấu thép bản | 1 | XD3312_LR | 8/7 | 28/7 | Thứ 4(T1-5) | H 4. 03 | |
78 | XD3301 | Kết cấu thép P1 | 3 | XD3301_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-5)Thứ 5(T1-5) | H 6. 03 | |
79 | XD3303 | Kết cấu thép P2 | 2 | XD3303_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 6. 03 | |
80 | QL4718 | Kĩ năng viết và thuyết trình | 1 | QL4718_LR | 8/7 | 28/7 | Thứ 4(T1-5) | H 3. 03 | |
81 | XD3501.1 | Kĩ thuật thi công P1 | 2 | XD3501.1_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9) | H 6. 04 | |
82 | XD3501.1 | Kĩ thuật thi công P1 | 2 | XD3501.1_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3) | H 6. 04 | |
83 | XD3501.2 | Kĩ thuật thi công P2 | 2 | XD3501.2_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T10-12)Thứ 5(T10-12) | H 6. 04 | |
84 | QL5001 | Kinh tế xây dựng | 2 | QL5001_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 6. 04 | |
85 | QL5001 | Kinh tế xây dựng | 2 | QL5001_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9) | H 4. 01 | |
86 | DT2401 | Kỹ thuật điện | 2 | DT2401_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T10-12)Thứ 5(T10-12) | H 4. 01 | |
87 | QHDQ01 | Lập quy hoạch 1 - Quy hoạch nhóm nhà ở | 2 | QHDQ01_LR1 | 17/6 | 28/77 | Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-6) | XQ 01.1 | |
88 | QHDQ01 | Lập quy hoạch 1 - Quy hoạch nhóm nhà ở | 2 | QHDQ01_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | XQ 01.1 | |
89 | QHDQ02 | Lập quy hoạch 2 | 2 | QHDQ02_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-6) | XQ 01.1 | |
90 | NM0207 | Lịch sử nghệ thuật | 2 | NM0207_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 4. 01 | |
91 | XD3404 | Máy xây dựng | 2 | XD3404_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3) | H 4. 01 | |
92 | XD3106 | Nền và móng | 3 | XD3106_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | H 6. 03 | |
93 | CT3901 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | CT3901_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3) | H 9. 05 | |
94 | CT3901 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | CT3901_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9) | H 9. 05 | |
95 | CT3901 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | CT3901_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T10-12)Thứ 5(T10-12) | H 9. 05 | |
96 | CT3902 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | CT3902_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-5)Thứ 5(T1-5) | H 6. 05 | |
97 | CT3902 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | CT3902_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | H 6. 05 | |
98 | CT3902 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | CT3902_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T1-5)Thứ 7(T1-5) | H 6. 05 | |
99 | XD3011 | Ổn định và động lực học công trình | 2 | XD3011_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 6. 04 | |
100 | XD3011 | Ổn định và động lực học công trình | 2 | XD3011_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T10-12)Thứ 6(T10-12) | H 6. 04 | |
101 | CT4201 | Pháp luật đại cương | 2 | CT4201_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 9. 05 | |
102 | CT4201 | Pháp luật đại cương | 2 | CT4201_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T7-9)Thứ 7(T7-9) | H 9. 05 | |
103 | QL4702 | Pháp luật xây dựng | 1 | QL4702_LR1 | 8/7 | 28/7 | Thứ 4(T1-5) | H 6. 04 | |
104 | QL4702 | Pháp luật xây dựng | 1 | QL4702_LR2 | 8/7 | 28/7 | Thứ 4(T8-12) | H 6. 04 | |
105 | XD3208 | Sửa chữa và gia cố công trình BTCT | 1 | XD3208_LR | 8/7 | 28/7 | Thứ 4(T8-12) | H 6. 03 | |
106 | XD3001 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | XD3001_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3) | H 7. 05 | |
107 | XD3001 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | XD3001_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 7. 05 | |
108 | XD3001 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | XD3001_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 8. 03 | |
109 | XD3001 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | XD3001_LR4 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T10-12)Thứ 6(T10-12) | H 8. 03 | |
110 | XD3001 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | XD3001_LR5 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T3-5)Thứ 6(T3-5) | H 7. 05 | |
111 | XD3003 | Sức bền vật liệu P2 | 3 | XD3003_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-5)Thứ 5(T1-5) | H 7. 03 | |
112 | XD3003 | Sức bền vật liệu P2 | 3 | XD3003_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | H 7. 03 | |
113 | XD3003 | Sức bền vật liệu P2 | 3 | XD3003_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T8-12)Thứ 7(T8-12) | H 7. 03 | |
114 | XD3509 | Thi công công trình | 2 | XD3509_LR | 8/7 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 3. 02 | |
115 | TN6101 | Thí nghiệm (NC thực nghiệm) công trình | 2 | TN6101_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 3. 02 | |
116 | KTDK01 | Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 | 2 | KTDK01_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-6) | XK 01.1 | |
117 | KTDK01 | Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 | 2 | KTDK01_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | XK 01.1 | |
118 | KTDK02 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 2 | 2 | KTDK02_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | XK 01.1 | |
119 | KTDK02 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 2 | 2 | KTDK02_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-6) | XK 01.1 | |
120 | KTDK03 | Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 | 2 | KTDK03_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-6) | XK 01.2 | |
121 | KTDK03 | Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 | 2 | KTDK03_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | XK 01.2 | |
122 | KTDK04 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 4 | 2 | KTDK04_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | XK 01.2 | |
123 | KTDK04 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 4 | 2 | KTDK04_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-6) | XK 01.2 | |
124 | KTDK05 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 5 | 2 | KTDK05_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-6) | XK 01.3 | |
125 | KTDK05 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 5 | 2 | KTDK05_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | XK 01.3 | |
126 | KTDK06 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 6 | 2 | KTDK06_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | XK 01.3 | |
127 | KTDK06 | Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 6 | 2 | KTDK06_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-6) | XK 01.3 | |
128 | DT2101 | Thuỷ lực P1 | 2 | DT2101_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9) | H 7. 04 | |
129 | DT2101 | Thuỷ lực P1 | 2 | DT2101_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T10-12)Thứ 5(T10-12) | H 7. 04 | |
130 | DT2101 | Thuỷ lực P1 | 2 | DT2101_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3) | H 7. 04 | |
131 | DT2101 | Thuỷ lực P1 | 2 | DT2101_LR4 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 7. 04 | |
132 | DT2101 | Thuỷ lực P1 | 2 | DT2101_LR5 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T7-9)Thứ 7(T7-9) | H 7. 04 | |
133 | DT2102 | Thuỷ lực P2 | 2 | DT2102_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T4-6)Thứ 7(T4-6) | H 7. 04 | |
134 | NN3703 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | NN3703(CNTT)_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3) | H 4. 02 | |
135 | NN3703 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | NN3703(K,Q,NT,QL)_1L | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3) | H 6. 01 | |
136 | NN3703 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | NN3703(K,Q,NT,QL)_2L | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 6. 01 | |
137 | NN3703 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | NN3703(X,Đ)_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 6. 01 | |
138 | NN3703 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | NN3703(X,Đ)_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T10-12)Thứ 6(T10-12) | H 6. 01 | |
139 | NN3701 | Tiếng Anh P1 | 2 | NN3701_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3) | H 6. 01 | |
140 | NN3701 | Tiếng Anh P1 | 2 | NN3701_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9) | H 6. 01 | |
141 | NN3702 | Tiếng Anh P2 | 3 | NN3702_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-5)Thứ 5(T1-5) | H 6. 02 | |
142 | NN3702 | Tiếng Anh P2 | 3 | NN3702_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | H 6. 02 | |
143 | TH4301 | Tin học đại cương | 2 | TH4301_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-6) | I.701 | |
144 | TH4301 | Tin học đại cương | 2 | TH4301_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-6) | I.701 | |
145 | TH4301 | Tin học đại cương | 2 | TH4301_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T8-12)Thứ 7(T8-12) | I.701 | |
146 | TH4401 | Tin học ứng dụng | 2 | TH4401_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | I.701 | |
147 | TH4401 | Tin học ứng dụng | 2 | TH4401_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | I.701 | |
148 | TH4401 | Tin học ứng dụng | 2 | TH4401_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T2-6)Thứ 7(T2-6) | I.701 | |
149 | TH4401B | Tin học ứng dụng | 2 | TH4401B_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | I.702 | |
150 | TH4408 | Tin học ứng dụng | 3 | TH4408(KX)_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-6) | I.702 | |
151 | TH4408 | Tin học ứng dụng | 2 | TH4408(QL)_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-6) | I.702 | |
152 | TH4405 | Tin học ứng dụng (D) | 3 | TH4405_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | I.702 | |
153 | TH4406 | Tin học ứng dụng (M) | 3 | TH4406_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T2-6)Thứ 7(T2-6) | I.702 | |
154 | TH4404 | Tin học ứng dụng (N) | 3 | TH4404_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T8-12)Thứ 7(T8-12) | I.702 | |
155 | TH4403 | Tin học ứng dụng (X) | 3 | TH4403_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-6) | I.703 | |
156 | TH4407 | Tin học ứng dụng (XN) | 3 | TH4407_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | I.703 | |
157 | XD3504 | Tổ chức và quản lý thi công | 3 | XD3504_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | H 3. 02 | |
158 | TC2607 | Toán | 2 | TC2607_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T1-3)Thứ 7(T1-3) | H 8. 04 | |
159 | TC2607 | Toán | 2 | TC2607_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T10-12)Thứ 6(T10-12) | H 3. 02 | |
160 | TC2603 | Toán P1 | 3 | TC2603_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-5)Thứ 6(T1-5) | H 8. 03 | |
161 | TC2603 | Toán P1 | 3 | TC2603_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-12) | H 8. 03 | |
162 | TC2604 | Toán P2 | 3 | TC2604_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-5)Thứ 5(T1-5) | H 8. 03 | |
163 | TC2604 | Toán P2 | 3 | TC2604_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-12) | H 8. 04 | |
164 | DT2301 | Trắc địa | 2 | DT2301_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 3. 02 | |
165 | DT2301 | Trắc địa | 2 | DT2301_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 4. 04 | |
166 | CT4101 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | CT4101_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 8. 05 | |
167 | CT4101 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | CT4101_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 8. 05 | |
168 | CT4101 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | CT4101_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3) | H 8. 05 | |
169 | CT4101 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | CT4101_LR4 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T7-9)Thứ 7(T7-9) | H 8. 05 | |
170 | XD2801 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | XD2801_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3) | H 9. 03 | |
171 | XD2801 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | XD2801_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 9. 03 | |
172 | XD2801 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | XD2801_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 9. 03 | |
173 | XD2801 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | XD2801_LR4 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T1-3)Thứ 7(T1-3) | H 9. 03 | |
174 | XD2802 | Vật liệu xây dựng P2 | 1 | XD2802_LR1 | 8/7 | 28/7 | Thứ 2(T8-12) | H 9. 03 | |
175 | XD2802 | Vật liệu xây dựng P2 | 1 | XD2802_LR2 | 8/7 | 28/7 | Thứ 4(T1-5) | H 3. 01 | |
176 | TC2704 | Vật lý đại cương | 2 | TC2704_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3) | H 7. 02 | |
177 | TC2704 | Vật lý đại cương | 2 | TC2704_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 7. 02 | |
178 | TC2704 | Vật lý đại cương | 2 | TC2704_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 7. 02 | |
179 | TC2704 | Vật lý đại cương | 2 | TC2704_LR4 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T10-12)Thứ 6(T10-12) | H 7. 02 | |
180 | TC2704 | Vật lý đại cương | 2 | TC2704_LR5 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T4-6)Thứ 7(T4-6) | H 7. 02 | |
181 | QH1501 | Vật lý kiến trúc | 2 | QH1501_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3) | H 3. 02 | |
182 | TC2701 | Vật lý P1 | 2 | TC2701_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3) | H 3. 01 | |
183 | TC2702 | Vật lý P2 | 2 | TC2702_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 3. 01 | |
184 | QH1502 | Vật lý xây dựng | 2 | QH1502_LR | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-6) | H 4. 01 | |
185 | TC2606 | Xác suất thống kê | 2 | TC2606_LR1 | 17/6 | 28/7 | Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9) | H 9. 04 | |
186 | TC2606 | Xác suất thống kê | 2 | TC2606_LR2 | 17/6 | 28/7 | Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-6) | H 9. 04 | |
187 | TC2606 | Xác suất thống kê | 2 | TC2606_LR3 | 17/6 | 28/7 | Thứ 4(T4-6)Thứ 7(T4-6) | H 9. 04 |